đấy tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đấy tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đấy tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đấy tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đấy tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đấy tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)


《助詞, 用在否定副詞後面加彊語氣。》
không đâu đấy.
不價。
đừng đấy.
甭價。
《助詞, "了"和"啊"的合音, 兼有"了"。》
tổ hai thách thức chúng ta đấy!
二組跟咱們挑戰啦!
呢; 哩 《跟普通話的"呢"相同, 但只用於非疑問句。》
《用在句末表示肯定、辯解、催促、囑咐等語氣。》
nói phải đấy.
這話說得是啊。
tôi không đi là vì tôi bận đấy.
我沒去是因為我有事情啊

那邊; 那裡; 那兒。
哪 (感歎詞, 用指先前已說過的話。)
đấy, tôi đã nói mà!
哪, 我不是說過嗎!

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đấy trong tiếng Đài Loan

方價 《助詞, 用在否定副詞後面加彊語氣。》không đâu đấy. 不價。đừng đấy. 甭價。啦 《助詞, "了"和"啊"的合音, 兼有"了"。》tổ hai thách thức chúng ta đấy!二組跟咱們挑戰啦!呢; 哩 《跟普通話的"呢"相同, 但只用於非疑問句。》啊 《用在句末表示肯定、辯解、催促、囑咐等語氣。》nói phải đấy. 這話說得是啊。tôi không đi là vì tôi bận đấy. 我沒去是因為我有事情啊。那邊; 那裡; 那兒。哪 (感歎詞, 用指先前已說過的話。)đấy, tôi đã nói mà!哪, 我不是說過嗎!

Đây là cách dùng đấy tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đấy tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 方價 《助詞, 用在否定副詞後面加彊語氣。》không đâu đấy. 不價。đừng đấy. 甭價。啦 《助詞, 了和啊的合音, 兼有了。》tổ hai thách thức chúng ta đấy!二組跟咱們挑戰啦!呢; 哩 《跟普通話的呢相同, 但只用於非疑問句。》啊 《用在句末表示肯定、辯解、催促、囑咐等語氣。》nói phải đấy. 這話說得是啊。tôi không đi là vì tôi bận đấy. 我沒去是因為我有事情啊。那邊; 那裡; 那兒。哪 (感歎詞, 用指先前已說過的話。)đấy, tôi đã nói mà!哪, 我不是說過嗎!