đầy tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đầy tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đầy tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đầy tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đầy tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đầy tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
盎然 《形容氣氛、趣味等洋溢的樣子。》
đầy thú vị
趣味盎然。
飽滿 《豐滿, 多用於口語。》
đầy nhiệt tình
熱情飽滿。 充 《滿; 足。》
tràn đầy.
充 滿。
《蓄積; 聚集。》
đầy bụng.
存食。 豐滿 《充足。》
năm nay được mùa, lương thực đầy kho đầy bồ.
今年好收成, 囤裡的糧食都很豐滿。 富有 《充分地具有(多指積極方面)。》
đầy sức sống; dồi dào sinh lực
富有生命力。
rất tiêu biểu; đầy tính tiêu biểu
富有代表性。 崗; 崗尖 《形容極滿。》
đầy xe đất
崗尖滿的一車土。
trong tay bưng một bát cơm đầy.
手裡端著崗尖一碗米飯。 臌; 臌脹 《同"鼓脹"。》
đầy bụng nước
水臌。
đầy hơi
氣臌。
浩茫 《廣闊無邊。》
đầy tâm sự
心事浩茫。
瀰 ; 滿 《全部充實; 達到容量的極點。》
trên hội trường đã đầy người.
會場裡人都滿了。
chất đầy một xe.
裝滿了一車。
dầu đất đầy người.
滿身油泥。
闐; 弸 《充滿。》
《充滿(道路)。》
gió tuyết đầy đường
風雪載途。
《身體內壁受到壓迫而產生不舒服的感覺。》
đầy bụng; bụng trướng lên; sình bụng.
肚子髮脹

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đầy trong tiếng Đài Loan

盎然 《形容氣氛、趣味等洋溢的樣子。》đầy thú vị趣味盎然。飽滿 《豐滿, 多用於口語。》đầy nhiệt tình熱情飽滿。 充 《滿; 足。》tràn đầy. 充 滿。存 《蓄積; 聚集。》đầy bụng. 存食。 豐滿 《充足。》năm nay được mùa, lương thực đầy kho đầy bồ. 今年好收成, 囤裡的糧食都很豐滿。 富有 《充分地具有(多指積極方面)。》đầy sức sống; dồi dào sinh lực富有生命力。rất tiêu biểu; đầy tính tiêu biểu富有代表性。 崗; 崗尖 《形容極滿。》đầy xe đất崗尖滿的一車土。trong tay bưng một bát cơm đầy. 手裡端著崗尖一碗米飯。 臌; 臌脹 《同"鼓脹"。》đầy bụng nước水臌。đầy hơi氣臌。浩茫 《廣闊無邊。》đầy tâm sự心事浩茫。瀰 ; 滿 《全部充實; 達到容量的極點。》trên hội trường đã đầy người. 會場裡人都滿了。chất đầy một xe. 裝滿了一車。dầu đất đầy người. 滿身油泥。闐; 弸 《充滿。》載 《充滿(道路)。》gió tuyết đầy đường風雪載途。脹 《身體內壁受到壓迫而產生不舒服的感覺。》đầy bụng; bụng trướng lên; sình bụng. 肚子髮脹

Đây là cách dùng đầy tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đầy tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 盎然 《形容氣氛、趣味等洋溢的樣子。》đầy thú vị趣味盎然。飽滿 《豐滿, 多用於口語。》đầy nhiệt tình熱情飽滿。 充 《滿; 足。》tràn đầy. 充 滿。存 《蓄積; 聚集。》đầy bụng. 存食。 豐滿 《充足。》năm nay được mùa, lương thực đầy kho đầy bồ. 今年好收成, 囤裡的糧食都很豐滿。 富有 《充分地具有(多指積極方面)。》đầy sức sống; dồi dào sinh lực富有生命力。rất tiêu biểu; đầy tính tiêu biểu富有代表性。 崗; 崗尖 《形容極滿。》đầy xe đất崗尖滿的一車土。trong tay bưng một bát cơm đầy. 手裡端著崗尖一碗米飯。 臌; 臌脹 《同鼓脹。》đầy bụng nước水臌。đầy hơi氣臌。浩茫 《廣闊無邊。》đầy tâm sự心事浩茫。瀰 ; 滿 《全部充實; 達到容量的極點。》trên hội trường đã đầy người. 會場裡人都滿了。chất đầy một xe. 裝滿了一車。dầu đất đầy người. 滿身油泥。闐; 弸 《充滿。》載 《充滿(道路)。》gió tuyết đầy đường風雪載途。脹 《身體內壁受到壓迫而產生不舒服的感覺。》đầy bụng; bụng trướng lên; sình bụng. 肚子髮脹