đỏ mặt tía tai tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đỏ mặt tía tai tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đỏ mặt tía tai tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đỏ mặt tía tai tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đỏ mặt tía tai tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đỏ mặt tía tai tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)


急赤白臉 ; 急赤白臉的 《心裡著急, 臉色難看。》
hai người đỏ mặt tía tai, cãi nhau mãi không thôi.
兩個人急赤白臉地吵個沒完。
臉紅脖子粗 《形容髮急、髮怒或激動時面部頸部紅脹。》
chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
一點兒小事, 何必爭得臉紅脖子粗的。 眼紅 《激怒的樣子。》
紅臉赤頸 《形容十分激動, 近似"臉紅脖子粗"。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đỏ mặt tía tai trong tiếng Đài Loan

方急赤白臉 ; 急赤白臉的 《心裡著急, 臉色難看。》hai người đỏ mặt tía tai, cãi nhau mãi không thôi. 兩個人急赤白臉地吵個沒完。臉紅脖子粗 《形容髮急、髮怒或激動時面部頸部紅脹。》chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy. 一點兒小事, 何必爭得臉紅脖子粗的。 眼紅 《激怒的樣子。》紅臉赤頸 《形容十分激動, 近似"臉紅脖子粗"。》

Đây là cách dùng đỏ mặt tía tai tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đỏ mặt tía tai tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 方急赤白臉 ; 急赤白臉的 《心裡著急, 臉色難看。》hai người đỏ mặt tía tai, cãi nhau mãi không thôi. 兩個人急赤白臉地吵個沒完。臉紅脖子粗 《形容髮急、髮怒或激動時面部頸部紅脹。》chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy. 一點兒小事, 何必爭得臉紅脖子粗的。 眼紅 《激怒的樣子。》紅臉赤頸 《形容十分激動, 近似臉紅脖子粗。》