entstellten tiếng Đức là gì?

entstellten tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng entstellten trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

entstellten tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm entstellten tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ entstellten tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm entstellten tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
entstellen
  • {to batter} xây thoải chân, đập, liên hồi, đập vỡ, nã pháo vào, hành hạ, ngược đãi, đánh đập, bóp méo, làm vẹt, làm mòn, đập liên hồi, đạp
  • {to blemish} làm hư, làm hỏng, làm xấu, làm nhơ nhuốc, làm ô uế
  • {to colour} tô màu, tô điểm, tô vẽ, đổi màu, ngả màu, ửng đỏ, đỏ bừng
  • {to deface} làm xấu đi, làm mất vẻ đẹp, làm mất uy tín, làm mất mặt, làm mất thể diện, xoá đi
  • {to defeature} làm cho không nhận ra được
  • {to deform} làm cho méo mó, làm biến dạng
  • {to discolour} làm bẩn màu, làm bạc màu, bị đổi màu, bị bẩn màu, bị bạc màu
  • {to disfigure} làm méo mó, làm xấu xí mặt mày
  • {to distort} vặn vẹo, xuyên tạc
  • {to falsify} làm giả, giả mạo, làm sai lệch, chứng minh là không có căn cứ
  • {to flaw}
  • {to garble} cắt xén, vô tình bóp méo, vô tình xuyên tạc, trích một cách xuyên tạc, chọn ra, lựa ra
  • {to libel} phỉ báng, bôi nhọ, đưa ra lời phỉ báng, đưa ra bài văn phỉ báng, đưa ra tranh vẽ phỉ báng
  • {to mangle} cán là, xé, cắt xơ ra, làm nham nhở, làm sứt sẹo, làm mất hay, đọc sai, đọc trệch
  • {to mar} làm hại
  • {to parody} nhại lại
  • {to pervert} dùng sai, làm sai, hiểu sai, làm hư hỏng, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối
  • {to ravage} tàn phá, cướp phá, cướp bóc
  • {to uglify}
  • {to warp} làm cong, làm oằn, làm vênh, kéo, bồi đất phù sa, làm sai lạc, làm thiên lệch, làm sa đoạ, làm suy đốn, cong, oằn, vênh, được kéo
    • entstellen (Tatsache) {to misrepresent}:
    • entstellen [zu] (Sinn) {to wrest [to]}:

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ entstellten tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ entstellten tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.