Thông tin thuật ngữ Abatement cost tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
Abatement cost (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ Abatement costBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
Abatement cost tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ Abatement cost trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Abatement cost tiếng Anh nghĩa là gì.
Abatement cost
- (Econ) Chi phí kiểm soát; chi phí chống (ô nhiễm)
+ Chi phí làm giảm sự khó chịu như ô nhiễm hay tắc đường.
Thuật ngữ liên quan tới Abatement cost
Tóm lại nội dung ý nghĩa của Abatement cost trong tiếng Anh
Abatement cost có nghĩa là: Abatement cost- (Econ) Chi phí kiểm soát; chi phí chống (ô nhiễm)+ Chi phí làm giảm sự khó chịu như ô nhiễm hay tắc đường.
Đây là cách dùng Abatement cost tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Abatement cost tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
Abatement cost- (Econ) Chi phí kiểm soát tiếng Anh là gì?
chi phí chống (ô nhiễm)+ Chi phí làm giảm sự khó chịu như ô nhiễm hay tắc đường.