Capital asset tiếng Anh là gì?

Capital asset tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Capital asset trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ Capital asset tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm Capital asset tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ Capital asset

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

Capital asset tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Capital asset tiếng Anh nghĩa là gì.

Capital asset
- (Econ) Tài sản vốn.
+ Một tài sản không được mua bán như một phần của công việc kinh doanh hàng ngày. Ví dụ: nhà xưởng, máy móc, đất đai hoặc chứng khoán.

Thuật ngữ liên quan tới Capital asset

Tóm lại nội dung ý nghĩa của Capital asset trong tiếng Anh

Capital asset có nghĩa là: Capital asset- (Econ) Tài sản vốn.+ Một tài sản không được mua bán như một phần của công việc kinh doanh hàng ngày. Ví dụ: nhà xưởng, máy móc, đất đai hoặc chứng khoán.

Đây là cách dùng Capital asset tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Capital asset tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

Capital asset- (Econ) Tài sản vốn.+ Một tài sản không được mua bán như một phần của công việc kinh doanh hàng ngày. Ví dụ: nhà xưởng tiếng Anh là gì?
máy móc tiếng Anh là gì?
đất đai hoặc chứng khoán.