Thông tin thuật ngữ Funding tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
Funding (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ FundingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
Funding tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ Funding trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Funding tiếng Anh nghĩa là gì.
Funding
- (Econ) Đổi nợ, đảo nợ; cấp vồn, tài trợ.
Thuật ngữ liên quan tới Funding
Tóm lại nội dung ý nghĩa của Funding trong tiếng Anh
Funding có nghĩa là: Funding- (Econ) Đổi nợ, đảo nợ; cấp vồn, tài trợ.
Đây là cách dùng Funding tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Funding tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
Funding- (Econ) Đổi nợ tiếng Anh là gì?
đảo nợ tiếng Anh là gì?
cấp vồn tiếng Anh là gì?
tài trợ.