Thông tin thuật ngữ Money stock tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
Money stock (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ Money stockBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
Money stock tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ Money stock trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Money stock tiếng Anh nghĩa là gì.
Money stock
- (Econ) Dung lượng tiền.
+ Là một cách gọi khác của cung tiền.
Thuật ngữ liên quan tới Money stock
Tóm lại nội dung ý nghĩa của Money stock trong tiếng Anh
Money stock có nghĩa là: Money stock- (Econ) Dung lượng tiền.+ Là một cách gọi khác của cung tiền.
Đây là cách dùng Money stock tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Money stock tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
Money stock- (Econ) Dung lượng tiền.+ Là một cách gọi khác của cung tiền.