Undated securities tiếng Anh là gì?

Undated securities tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Undated securities trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ Undated securities tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm Undated securities tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ Undated securities

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

Undated securities tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Undated securities tiếng Anh nghĩa là gì.

Undated securities
- (Econ) Chứng khoán không ghi ngày.
+ Xem Dated securities

Thuật ngữ liên quan tới Undated securities

Tóm lại nội dung ý nghĩa của Undated securities trong tiếng Anh

Undated securities có nghĩa là: Undated securities- (Econ) Chứng khoán không ghi ngày.+ Xem Dated securities

Đây là cách dùng Undated securities tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Undated securities tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

Undated securities- (Econ) Chứng khoán không ghi ngày.+ Xem Dated securities