Thông tin thuật ngữ admittedly tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
admittedly (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ admittedlyBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
admittedly tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ admittedly trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ admittedly tiếng Anh nghĩa là gì.
admittedly /əd'mitidli/
* phó từ
- phải nhận, phải thừa nhận, phải thú nhận
=it's admittedly a thorny question+ đó là một vấn đề ai cũng phải thừa nhận là hắc búa
Thuật ngữ liên quan tới admittedly
Tóm lại nội dung ý nghĩa của admittedly trong tiếng Anh
admittedly có nghĩa là: admittedly /əd'mitidli/* phó từ- phải nhận, phải thừa nhận, phải thú nhận=it's admittedly a thorny question+ đó là một vấn đề ai cũng phải thừa nhận là hắc búa
Đây là cách dùng admittedly tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ admittedly tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
admittedly /əd'mitidli/* phó từ- phải nhận tiếng Anh là gì?
phải thừa nhận tiếng Anh là gì?
phải thú nhận=it's admittedly a thorny question+ đó là một vấn đề ai cũng phải thừa nhận là hắc búa