Thông tin thuật ngữ ambidexterousness tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
ambidexterousness (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ambidexterousnessBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ambidexterousness tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ambidexterousness trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ambidexterousness tiếng Anh nghĩa là gì.
ambidexterousness /'æmbideks'teriti/ (ambidexterousness) /,æmbi'dekstrəsnis/
* danh từ
- sự thuận cả hai tay
- tính lá mặt lá trái, tính hai mang
Thuật ngữ liên quan tới ambidexterousness
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ambidexterousness trong tiếng Anh
ambidexterousness có nghĩa là: ambidexterousness /'æmbideks'teriti/ (ambidexterousness) /,æmbi'dekstrəsnis/* danh từ- sự thuận cả hai tay- tính lá mặt lá trái, tính hai mang
Đây là cách dùng ambidexterousness tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ambidexterousness tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
ambidexterousness /'æmbideks'teriti/ (ambidexterousness) / tiếng Anh là gì?
æmbi'dekstrəsnis/* danh từ- sự thuận cả hai tay- tính lá mặt lá trái tiếng Anh là gì?
tính hai mang