Thông tin thuật ngữ auspice tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
auspice (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ auspiceBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
auspice tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ auspice trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ auspice tiếng Anh nghĩa là gì.
auspice /'ɔ:spis/
* danh từ
- (số nhiều) sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo trợ
=under the auspices of+ được sự che chở của
- điềm hay, điềm lành, điềm tốt
=under favourable auspices+ có những điềm tốt
- thuật bói chim (xem chim để bói)
Thuật ngữ liên quan tới auspice
Tóm lại nội dung ý nghĩa của auspice trong tiếng Anh
auspice có nghĩa là: auspice /'ɔ:spis/* danh từ- (số nhiều) sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo trợ=under the auspices of+ được sự che chở của- điềm hay, điềm lành, điềm tốt=under favourable auspices+ có những điềm tốt- thuật bói chim (xem chim để bói)
Đây là cách dùng auspice tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ auspice tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
auspice /'ɔ:spis/* danh từ- (số nhiều) sự che chở tiếng Anh là gì?
sự bảo hộ tiếng Anh là gì?
sự bảo trợ=under the auspices of+ được sự che chở của- điềm hay tiếng Anh là gì?
điềm lành tiếng Anh là gì?
điềm tốt=under favourable auspices+ có những điềm tốt- thuật bói chim (xem chim để bói)