Thông tin thuật ngữ raffled tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
raffled (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ raffledBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
raffled tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ raffled trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ raffled tiếng Anh nghĩa là gì.
raffle /'ræfl/
* danh từ
- rác rưởi, cặn bâ, đồ bỏ đi
- cuộc xổ số
* nội động từ
- dự xổ số
=to raffle for a watch+ dự xổ số để lấy đồng hồ
Thuật ngữ liên quan tới raffled
Tóm lại nội dung ý nghĩa của raffled trong tiếng Anh
raffled có nghĩa là: raffle /'ræfl/* danh từ- rác rưởi, cặn bâ, đồ bỏ đi- cuộc xổ số* nội động từ- dự xổ số=to raffle for a watch+ dự xổ số để lấy đồng hồ
Đây là cách dùng raffled tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ raffled tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
raffle /'ræfl/* danh từ- rác rưởi tiếng Anh là gì?
cặn bâ tiếng Anh là gì?
đồ bỏ đi- cuộc xổ số* nội động từ- dự xổ số=to raffle for a watch+ dự xổ số để lấy đồng hồ