ballot tiếng Anh là gì?

ballot tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ballot trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ ballot tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm ballot tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ballot

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ballot tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ballot tiếng Anh nghĩa là gì.

ballot /'bælət/

* danh từ
- lá phiếu
- sự bỏ phiếu kín
- tổng số phiếu (bỏ vào thùng)
- sự rút thăm, sự bắt thăm (nghị viện)
!to elect (vote) by ballot
- bầu bằng phiếu kín
!to take a ballot
- quyết định bằng cách bỏ phiếu

* nội động từ
- bỏ phiếu
- rút thăm, bắt thăm (nghị viện)

Thuật ngữ liên quan tới ballot

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ballot trong tiếng Anh

ballot có nghĩa là: ballot /'bælət/* danh từ- lá phiếu- sự bỏ phiếu kín- tổng số phiếu (bỏ vào thùng)- sự rút thăm, sự bắt thăm (nghị viện)!to elect (vote) by ballot- bầu bằng phiếu kín!to take a ballot- quyết định bằng cách bỏ phiếu* nội động từ- bỏ phiếu- rút thăm, bắt thăm (nghị viện)

Đây là cách dùng ballot tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ballot tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

ballot /'bælət/* danh từ- lá phiếu- sự bỏ phiếu kín- tổng số phiếu (bỏ vào thùng)- sự rút thăm tiếng Anh là gì?
sự bắt thăm (nghị viện)!to elect (vote) by ballot- bầu bằng phiếu kín!to take a ballot- quyết định bằng cách bỏ phiếu* nội động từ- bỏ phiếu- rút thăm tiếng Anh là gì?
bắt thăm (nghị viện)