Thông tin thuật ngữ benignancy tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
benignancy (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ benignancyBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
benignancy tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ benignancy trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ benignancy tiếng Anh nghĩa là gì.
benignancy /bi'nigniti/ (benignancy) /bi'nignənsi/
* danh từ
- lòng tốt, lòng nhân từ
- việc làm tốt, việc làm nhân từ
Thuật ngữ liên quan tới benignancy
Tóm lại nội dung ý nghĩa của benignancy trong tiếng Anh
benignancy có nghĩa là: benignancy /bi'nigniti/ (benignancy) /bi'nignənsi/* danh từ- lòng tốt, lòng nhân từ- việc làm tốt, việc làm nhân từ
Đây là cách dùng benignancy tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ benignancy tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
benignancy /bi'nigniti/ (benignancy) /bi'nignənsi/* danh từ- lòng tốt tiếng Anh là gì?
lòng nhân từ- việc làm tốt tiếng Anh là gì?
việc làm nhân từ