botch tiếng Anh là gì?

botch tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng botch trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ botch tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm botch tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ botch

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

botch tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ botch tiếng Anh nghĩa là gì.

botch /bɔtʃ/

* danh từ
- việc làm vụng, việc làm hỏng
=to make a botch of something+ làm hỏng cái gì, làm hỏng việc gì
- sự chấp vá, sự vá víu

* ngoại động từ
- làm vụng, làm hỏng, làm sai
- chấp vá, vá víu (cái gì)

Thuật ngữ liên quan tới botch

Tóm lại nội dung ý nghĩa của botch trong tiếng Anh

botch có nghĩa là: botch /bɔtʃ/* danh từ- việc làm vụng, việc làm hỏng=to make a botch of something+ làm hỏng cái gì, làm hỏng việc gì- sự chấp vá, sự vá víu* ngoại động từ- làm vụng, làm hỏng, làm sai- chấp vá, vá víu (cái gì)

Đây là cách dùng botch tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ botch tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

botch /bɔtʃ/* danh từ- việc làm vụng tiếng Anh là gì?
việc làm hỏng=to make a botch of something+ làm hỏng cái gì tiếng Anh là gì?
làm hỏng việc gì- sự chấp vá tiếng Anh là gì?
sự vá víu* ngoại động từ- làm vụng tiếng Anh là gì?
làm hỏng tiếng Anh là gì?
làm sai- chấp vá tiếng Anh là gì?
vá víu (cái gì)