budgeted tiếng Anh là gì?

budgeted tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng budgeted trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ budgeted tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm budgeted tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ budgeted

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

budgeted tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ budgeted tiếng Anh nghĩa là gì.

Budget
- (Econ) Ngân sách.
+ Một ngân sách có 3 bộ phận là BỘ PHẬN PHÂN BỔ, BỘ PHẬN PHÂN PHỐI và BỘ PHẬN TỰ ỔN ĐỊNH. Chúng được kết thành một ngân sách vì những lý do về phương diện quản lý. Mỗi bộ phận đòi hỏi có phương pháp quản lý riêng của nó.budget /'bʌdʤit/

* danh từ
- ngân sách, ngân quỹ
- túi (đầy), bao (đầy)
- (nghĩa rộng) đống, kho, cô khối
=budget of news+ vô khối tin tức


* nội động từ
- dự thảo ngân sách; ghi vào ngân sách
=to budget for the coming year+ dự thảo ngân sách cho năm tới

budget
- (toán kinh tế) ngân sách

Thuật ngữ liên quan tới budgeted

Tóm lại nội dung ý nghĩa của budgeted trong tiếng Anh

budgeted có nghĩa là: Budget- (Econ) Ngân sách.+ Một ngân sách có 3 bộ phận là BỘ PHẬN PHÂN BỔ, BỘ PHẬN PHÂN PHỐI và BỘ PHẬN TỰ ỔN ĐỊNH. Chúng được kết thành một ngân sách vì những lý do về phương diện quản lý. Mỗi bộ phận đòi hỏi có phương pháp quản lý riêng của nó.budget /'bʌdʤit/* danh từ- ngân sách, ngân quỹ- túi (đầy), bao (đầy)- (nghĩa rộng) đống, kho, cô khối=budget of news+ vô khối tin tức* nội động từ- dự thảo ngân sách; ghi vào ngân sách=to budget for the coming year+ dự thảo ngân sách cho năm tớibudget- (toán kinh tế) ngân sách

Đây là cách dùng budgeted tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ budgeted tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

Budget- (Econ) Ngân sách.+ Một ngân sách có 3 bộ phận là BỘ PHẬN PHÂN BỔ tiếng Anh là gì?
BỘ PHẬN PHÂN PHỐI và BỘ PHẬN TỰ ỔN ĐỊNH. Chúng được kết thành một ngân sách vì những lý do về phương diện quản lý. Mỗi bộ phận đòi hỏi có phương pháp quản lý riêng của nó.budget /'bʌdʤit/* danh từ- ngân sách tiếng Anh là gì?
ngân quỹ- túi (đầy) tiếng Anh là gì?
bao (đầy)- (nghĩa rộng) đống tiếng Anh là gì?
kho tiếng Anh là gì?
cô khối=budget of news+ vô khối tin tức* nội động từ- dự thảo ngân sách tiếng Anh là gì?
ghi vào ngân sách=to budget for the coming year+ dự thảo ngân sách cho năm tớibudget- (toán kinh tế) ngân sách