Thông tin thuật ngữ buoyant tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
buoyant (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ buoyantBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
buoyant tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ buoyant trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ buoyant tiếng Anh nghĩa là gì.
buoyant /'bɔiənt/
* tính từ
- nổi, nổi trên mặt
- (nghĩa bóng) sôi nổi; vui vẻ
- (thương nghiệp) có xu thế lên giá
Thuật ngữ liên quan tới buoyant
Tóm lại nội dung ý nghĩa của buoyant trong tiếng Anh
buoyant có nghĩa là: buoyant /'bɔiənt/* tính từ- nổi, nổi trên mặt- (nghĩa bóng) sôi nổi; vui vẻ- (thương nghiệp) có xu thế lên giá
Đây là cách dùng buoyant tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ buoyant tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
buoyant /'bɔiənt/* tính từ- nổi tiếng Anh là gì?
nổi trên mặt- (nghĩa bóng) sôi nổi tiếng Anh là gì?
vui vẻ- (thương nghiệp) có xu thế lên giá