buttered tiếng Anh là gì?

buttered tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng buttered trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ buttered tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm buttered tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ buttered

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

buttered tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ buttered tiếng Anh nghĩa là gì.

butter /'bʌtə/

* danh từ
- bơ
- lời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọt đê tiện
!to look as if butter would not melt in one's mouth
- làm ra bộ đoan trang; màu mè

* ngoại động từ
- phết bơ vào; xào nấu với bơ; thêm bơ vào
- bợ đỡ, nịnh nọt ((cũng) to butter up)
!fine words butter no parsnips
- (xem) word
!to worf [on] which side one's bread buttered
- biết rõ chỗ nào có lợi cho mình; biết rõ đứng về phía nào có lợi cho mình

Thuật ngữ liên quan tới buttered

Tóm lại nội dung ý nghĩa của buttered trong tiếng Anh

buttered có nghĩa là: butter /'bʌtə/* danh từ- bơ- lời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọt đê tiện!to look as if butter would not melt in one's mouth- làm ra bộ đoan trang; màu mè* ngoại động từ- phết bơ vào; xào nấu với bơ; thêm bơ vào- bợ đỡ, nịnh nọt ((cũng) to butter up)!fine words butter no parsnips- (xem) word!to worf [on] which side one's bread buttered- biết rõ chỗ nào có lợi cho mình; biết rõ đứng về phía nào có lợi cho mình

Đây là cách dùng buttered tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ buttered tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

butter /'bʌtə/* danh từ- bơ- lời nịnh hót tiếng Anh là gì?
sự bợ đỡ tiếng Anh là gì?
sự nịnh nọt đê tiện!to look as if butter would not melt in one's mouth- làm ra bộ đoan trang tiếng Anh là gì?
màu mè* ngoại động từ- phết bơ vào tiếng Anh là gì?
xào nấu với bơ tiếng Anh là gì?
thêm bơ vào- bợ đỡ tiếng Anh là gì?
nịnh nọt ((cũng) to butter up)!fine words butter no parsnips- (xem) word!to worf [on] which side one's bread buttered- biết rõ chỗ nào có lợi cho mình tiếng Anh là gì?
biết rõ đứng về phía nào có lợi cho mình