caches tiếng Anh là gì?

caches tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng caches trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ caches tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm caches tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ caches

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

caches tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ caches tiếng Anh nghĩa là gì.

cache /kæʃ/

* danh từ
- nơi giấu, nơi trữ (lương thực, đạn dược... nhất là các nhà thám hiểm để dùng sau này)
=to make a cache+ xây dựng nơi trữ
- lương thực, vật dụng giấu kín
- thức ăn dự trữ (của động vật qua đông)

* ngoại động từ
- giấu kín, trữ

cache
- (Tech) bộ nhớ ẩn, bộ nhớ ẩn/đệm cao tốc = high-speed buffer memory ; giấu, trữ (đ)

Thuật ngữ liên quan tới caches

Tóm lại nội dung ý nghĩa của caches trong tiếng Anh

caches có nghĩa là: cache /kæʃ/* danh từ- nơi giấu, nơi trữ (lương thực, đạn dược... nhất là các nhà thám hiểm để dùng sau này)=to make a cache+ xây dựng nơi trữ- lương thực, vật dụng giấu kín- thức ăn dự trữ (của động vật qua đông)* ngoại động từ- giấu kín, trữcache- (Tech) bộ nhớ ẩn, bộ nhớ ẩn/đệm cao tốc = high-speed buffer memory ; giấu, trữ (đ)

Đây là cách dùng caches tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ caches tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

cache /kæʃ/* danh từ- nơi giấu tiếng Anh là gì?
nơi trữ (lương thực tiếng Anh là gì?
đạn dược... nhất là các nhà thám hiểm để dùng sau này)=to make a cache+ xây dựng nơi trữ- lương thực tiếng Anh là gì?
vật dụng giấu kín- thức ăn dự trữ (của động vật qua đông)* ngoại động từ- giấu kín tiếng Anh là gì?
trữcache- (Tech) bộ nhớ ẩn tiếng Anh là gì?
bộ nhớ ẩn/đệm cao tốc = high-speed buffer memory tiếng Anh là gì?
giấu tiếng Anh là gì?
trữ (đ)