Thông tin thuật ngữ cagier tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
cagier (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cagierBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cagier tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cagier trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cagier tiếng Anh nghĩa là gì.
cagey /'keidʤi/ (cagy) /'keidʤi/
* tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kín đáo, không cởi mở; khó gần
- khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa
- không nhất quyết; có ý thoái thác (khi trả lời)
!don't be so cagey
- xin cứ trả lời thẳng, không nên nói nước đôi như vậycagy /'keidʤi/ (cagy) /'keidʤi/
* tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kín đáo, không cởi mở; khó gần
- khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa
- không nhất quyết; có ý thoái thác (khi trả lời)
!don't be so cagey
- xin cứ trả lời thẳng, không nên nói nước đôi như vậy
Thuật ngữ liên quan tới cagier
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cagier trong tiếng Anh
cagier có nghĩa là: cagey /'keidʤi/ (cagy) /'keidʤi/* tính từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kín đáo, không cởi mở; khó gần- khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa- không nhất quyết; có ý thoái thác (khi trả lời)!don't be so cagey- xin cứ trả lời thẳng, không nên nói nước đôi như vậycagy /'keidʤi/ (cagy) /'keidʤi/* tính từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kín đáo, không cởi mở; khó gần- khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa- không nhất quyết; có ý thoái thác (khi trả lời)!don't be so cagey- xin cứ trả lời thẳng, không nên nói nước đôi như vậy
Đây là cách dùng cagier tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cagier tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
cagey /'keidʤi/ (cagy) /'keidʤi/* tính từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(thông tục) kín đáo tiếng Anh là gì?
không cởi mở tiếng Anh là gì?
khó gần- khôn ngoan tiếng Anh là gì?
láu tiếng Anh là gì?
không dễ bị lừa- không nhất quyết tiếng Anh là gì?
có ý thoái thác (khi trả lời)!don't be so cagey- xin cứ trả lời thẳng tiếng Anh là gì?
không nên nói nước đôi như vậycagy /'keidʤi/ (cagy) /'keidʤi/* tính từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(thông tục) kín đáo tiếng Anh là gì?
không cởi mở tiếng Anh là gì?
khó gần- khôn ngoan tiếng Anh là gì?
láu tiếng Anh là gì?
không dễ bị lừa- không nhất quyết tiếng Anh là gì?
có ý thoái thác (khi trả lời)!don't be so cagey- xin cứ trả lời thẳng tiếng Anh là gì?
không nên nói nước đôi như vậy