chaining tiếng Anh là gì?

chaining tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chaining trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ chaining tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm chaining tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chaining

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chaining tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chaining tiếng Anh nghĩa là gì.

chaining
- (Tech) móc xích, móc nối, nối kết, chuỗichain /tʃein/

* danh từ
- dây, xích
- dãy, chuỗi, loạt
=a chain of mountains+ một dãy núi
=a chain of events+ một loạt các sự kiện
- thước dây (để đo chiều dài); dây (chiều dài của thước dây, bằng 20m115)
- dây chuyền (làm việc...)
=to form a chain+ làm thành dây chuyền, đứng thành dây chuyền
- (số nhiều) xiềng xích
=to break the chains+ phá xiềng xích


* ngoại động từ
- xích lại, trói buộc, buộc chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- ngáng dây (qua đường phố...)
- đo bằng thước dây

chain
- (Tech) chuỗi, dây chuyền, dây xích; nối kết ký lục; chuỗi vận hành; lần lượt (tt)

chain
- dây xích, dây chuyền chuỗi
- c. of syzygies (đại số) xích [hội xung, xiziji]
- atternating c. dây xích đan, dây chuyền đan
- finite c. (xác suất) xích hữu hạn
- Marcop (xác suất) xích Maccốp
- normal c. dây chuyền chuẩn tắc
- reducible c. (đại số) dây chuyền khả quy
- smallest c. (tô pô) dây chuyền nhỏ nhất

Thuật ngữ liên quan tới chaining

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chaining trong tiếng Anh

chaining có nghĩa là: chaining- (Tech) móc xích, móc nối, nối kết, chuỗichain /tʃein/* danh từ- dây, xích- dãy, chuỗi, loạt=a chain of mountains+ một dãy núi=a chain of events+ một loạt các sự kiện- thước dây (để đo chiều dài); dây (chiều dài của thước dây, bằng 20m115)- dây chuyền (làm việc...)=to form a chain+ làm thành dây chuyền, đứng thành dây chuyền- (số nhiều) xiềng xích=to break the chains+ phá xiềng xích* ngoại động từ- xích lại, trói buộc, buộc chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))- ngáng dây (qua đường phố...)- đo bằng thước dâychain- (Tech) chuỗi, dây chuyền, dây xích; nối kết ký lục; chuỗi vận hành; lần lượt (tt)chain- dây xích, dây chuyền chuỗi- c. of syzygies (đại số) xích [hội xung, xiziji] - atternating c. dây xích đan, dây chuyền đan- finite c. (xác suất) xích hữu hạn- Marcop (xác suất) xích Maccốp- normal c. dây chuyền chuẩn tắc- reducible c. (đại số) dây chuyền khả quy- smallest c. (tô pô) dây chuyền nhỏ nhất

Đây là cách dùng chaining tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chaining tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

chaining- (Tech) móc xích tiếng Anh là gì?
móc nối tiếng Anh là gì?
nối kết tiếng Anh là gì?
chuỗichain /tʃein/* danh từ- dây tiếng Anh là gì?
xích- dãy tiếng Anh là gì?
chuỗi tiếng Anh là gì?
loạt=a chain of mountains+ một dãy núi=a chain of events+ một loạt các sự kiện- thước dây (để đo chiều dài) tiếng Anh là gì?
dây (chiều dài của thước dây tiếng Anh là gì?
bằng 20m115)- dây chuyền (làm việc...)=to form a chain+ làm thành dây chuyền tiếng Anh là gì?
đứng thành dây chuyền- (số nhiều) xiềng xích=to break the chains+ phá xiềng xích* ngoại động từ- xích lại tiếng Anh là gì?
trói buộc tiếng Anh là gì?
buộc chặt ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng))- ngáng dây (qua đường phố...)- đo bằng thước dâychain- (Tech) chuỗi tiếng Anh là gì?
dây chuyền tiếng Anh là gì?
dây xích tiếng Anh là gì?
nối kết ký lục tiếng Anh là gì?
chuỗi vận hành tiếng Anh là gì?
lần lượt (tt)chain- dây xích tiếng Anh là gì?
dây chuyền chuỗi- c. of syzygies (đại số) xích [hội xung tiếng Anh là gì?
xiziji] - atternating c. dây xích đan tiếng Anh là gì?
dây chuyền đan- finite c. (xác suất) xích hữu hạn- Marcop (xác suất) xích Maccốp- normal c. dây chuyền chuẩn tắc- reducible c. (đại số) dây chuyền khả quy- smallest c. (tô pô) dây chuyền nhỏ nhất