chocks tiếng Anh là gì?

chocks tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chocks trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ chocks tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm chocks tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chocks

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chocks tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chocks tiếng Anh nghĩa là gì.

chock /tʃɔk/

* danh từ
- vật chèn, con chèn, vật chêm, đòn kê; đòn chống (thuyền hay tàu ở trên cạn)
- (kỹ thuật) nệm, gối; cái lót trục

* ngoại động từ
- (+ up) chèn, chêm, kê (cho khối lăn, cho chặt); chống (cho khỏi đổ)
- bày ngổn ngang, bày bừa bãi
=a room chocked [up] with furniture+ căn phòng bày đồ đạc bừa bãi

Thuật ngữ liên quan tới chocks

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chocks trong tiếng Anh

chocks có nghĩa là: chock /tʃɔk/* danh từ- vật chèn, con chèn, vật chêm, đòn kê; đòn chống (thuyền hay tàu ở trên cạn)- (kỹ thuật) nệm, gối; cái lót trục* ngoại động từ- (+ up) chèn, chêm, kê (cho khối lăn, cho chặt); chống (cho khỏi đổ)- bày ngổn ngang, bày bừa bãi=a room chocked [up] with furniture+ căn phòng bày đồ đạc bừa bãi

Đây là cách dùng chocks tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chocks tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

chock /tʃɔk/* danh từ- vật chèn tiếng Anh là gì?
con chèn tiếng Anh là gì?
vật chêm tiếng Anh là gì?
đòn kê tiếng Anh là gì?
đòn chống (thuyền hay tàu ở trên cạn)- (kỹ thuật) nệm tiếng Anh là gì?
gối tiếng Anh là gì?
cái lót trục* ngoại động từ- (+ up) chèn tiếng Anh là gì?
chêm tiếng Anh là gì?
kê (cho khối lăn tiếng Anh là gì?
cho chặt) tiếng Anh là gì?
chống (cho khỏi đổ)- bày ngổn ngang tiếng Anh là gì?
bày bừa bãi=a room chocked [up] with furniture+ căn phòng bày đồ đạc bừa bãi