Thông tin thuật ngữ close-thing tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
close-thing (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ close-thingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
close-thing tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ close-thing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ close-thing tiếng Anh nghĩa là gì.
close-thing
* danh từ
- (thông tục) cạo nhẵn thín
- việc súyt thua (trận đánh hay bầu cử) nhưng cuối cùng đã thắng
Thuật ngữ liên quan tới close-thing
Tóm lại nội dung ý nghĩa của close-thing trong tiếng Anh
close-thing có nghĩa là: close-thing* danh từ- (thông tục) cạo nhẵn thín- việc súyt thua (trận đánh hay bầu cử) nhưng cuối cùng đã thắng
Đây là cách dùng close-thing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ close-thing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
close-thing* danh từ- (thông tục) cạo nhẵn thín- việc súyt thua (trận đánh hay bầu cử) nhưng cuối cùng đã thắng