impassioned tiếng Anh là gì?

impassioned tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng impassioned trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ impassioned tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm impassioned tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ impassioned

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

impassioned tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ impassioned tiếng Anh nghĩa là gì.

impassioned /im'pæʃnd/

* tính từ
- say sưa, say mê
=an impassioned arator+ diễn giả say sưa
- sôi nổi, xúc động mạnh, bị kích thích mãnh liệt
=an impassioned speech+ bài nói sôi nổiimpassion /im'pæʃn/

* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
- làm say sưa, làm say mê
- làm sôi nổi, làm xúc động mạnh, kích thích mãnh liệt

Thuật ngữ liên quan tới impassioned

Tóm lại nội dung ý nghĩa của impassioned trong tiếng Anh

impassioned có nghĩa là: impassioned /im'pæʃnd/* tính từ- say sưa, say mê=an impassioned arator+ diễn giả say sưa- sôi nổi, xúc động mạnh, bị kích thích mãnh liệt=an impassioned speech+ bài nói sôi nổiimpassion /im'pæʃn/* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ- làm say sưa, làm say mê- làm sôi nổi, làm xúc động mạnh, kích thích mãnh liệt

Đây là cách dùng impassioned tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ impassioned tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

impassioned /im'pæʃnd/* tính từ- say sưa tiếng Anh là gì?
say mê=an impassioned arator+ diễn giả say sưa- sôi nổi tiếng Anh là gì?
xúc động mạnh tiếng Anh là gì?
bị kích thích mãnh liệt=an impassioned speech+ bài nói sôi nổiimpassion /im'pæʃn/* ngoại động từ tiếng Anh là gì?
(thường) động tính từ quá khứ- làm say sưa tiếng Anh là gì?
làm say mê- làm sôi nổi tiếng Anh là gì?
làm xúc động mạnh tiếng Anh là gì?
kích thích mãnh liệt