Thông tin thuật ngữ waxy tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
waxy (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ waxyBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
waxy tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ waxy trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ waxy tiếng Anh nghĩa là gì.
waxy /'wæksi/
* tính từ
- giống sáp; có màu sáp, vàng nhợt nhạt
=waxy complexion+ nước da nhợt nhạt
- (y học) thoái hoá sáp (gan...)
- (từ lóng) nóng tính, hay cáu
Thuật ngữ liên quan tới waxy
Tóm lại nội dung ý nghĩa của waxy trong tiếng Anh
waxy có nghĩa là: waxy /'wæksi/* tính từ- giống sáp; có màu sáp, vàng nhợt nhạt=waxy complexion+ nước da nhợt nhạt- (y học) thoái hoá sáp (gan...)- (từ lóng) nóng tính, hay cáu
Đây là cách dùng waxy tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ waxy tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
waxy /'wæksi/* tính từ- giống sáp tiếng Anh là gì?
có màu sáp tiếng Anh là gì?
vàng nhợt nhạt=waxy complexion+ nước da nhợt nhạt- (y học) thoái hoá sáp (gan...)- (từ lóng) nóng tính tiếng Anh là gì?
hay cáu