codings tiếng Anh là gì?

codings tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng codings trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ codings tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm codings tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ codings

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

codings tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ codings tiếng Anh nghĩa là gì.

coding
- (Tech) biên mã, mã hóa, định mã (d)

coding
- sự lập mã, sự mã hoá
- alphabietic c. sự lập mã theo vần chữ cái
- automatic(al) c. sự mã hoá tự động

Thuật ngữ liên quan tới codings

Tóm lại nội dung ý nghĩa của codings trong tiếng Anh

codings có nghĩa là: coding- (Tech) biên mã, mã hóa, định mã (d)coding- sự lập mã, sự mã hoá- alphabietic c. sự lập mã theo vần chữ cái- automatic(al) c. sự mã hoá tự động

Đây là cách dùng codings tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ codings tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

coding- (Tech) biên mã tiếng Anh là gì?
mã hóa tiếng Anh là gì?
định mã (d)coding- sự lập mã tiếng Anh là gì?
sự mã hoá- alphabietic c. sự lập mã theo vần chữ cái- automatic(al) c. sự mã hoá tự động