matched tiếng Anh là gì?

matched tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng matched trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ matched tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm matched tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ matched

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

matched tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ matched tiếng Anh nghĩa là gì.

matched
- ngang nhau, tương ứng; phù hợpmatch /mætʃ/

* danh từ
- diêm
- ngòi (châm súng hoả mai...)


* danh từ
- cuộc thi đấu
=a match of football+ một cuộc thi đấu bóng đá
- địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức
=to meet one's match+ gặp đối thủ
=to have not one's+ không có đối thủ
- cái xứng nhau, cái hợp nhau
=these two kinds of cloth are a good match+ hai loại vải này rất hợp nhau
- sự kết hôn; hôn nhân
=to make a match+ tác thành nên một việc hôn nhân
- đám (chỉ người định lấy làm vợ hay làm chồng)
=she (he) is a good match+ cái đám ấy tốt đấy

* ngoại động từ
- đối chọi, địch được, sánh được, đối được
=worldly pleasures cannot match those joys+ những thú trần tục không thể sánh được với những niềm vui này
- làm cho hợp, làm cho phù hợp
=they are well matched+ hai người hợp nhau lắm, hai người rất tốt đôi; hai người thật là kỳ phùng địch thủ
=to match words with deeds+ làm cho lời nói phù hợp với việc làm
- gả, cho lấy

* nội động từ
- xứng, hợp
=these two colours do not match+ hai màu này không hợp nhau

match
- (lý thuyết trò chơi) đối thủ ngang sức; cuộc đấu // thử sức, đấu

Thuật ngữ liên quan tới matched

Tóm lại nội dung ý nghĩa của matched trong tiếng Anh

matched có nghĩa là: matched- ngang nhau, tương ứng; phù hợpmatch /mætʃ/* danh từ- diêm- ngòi (châm súng hoả mai...)* danh từ- cuộc thi đấu=a match of football+ một cuộc thi đấu bóng đá- địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức=to meet one's match+ gặp đối thủ=to have not one's+ không có đối thủ- cái xứng nhau, cái hợp nhau=these two kinds of cloth are a good match+ hai loại vải này rất hợp nhau- sự kết hôn; hôn nhân=to make a match+ tác thành nên một việc hôn nhân- đám (chỉ người định lấy làm vợ hay làm chồng)=she (he) is a good match+ cái đám ấy tốt đấy* ngoại động từ- đối chọi, địch được, sánh được, đối được=worldly pleasures cannot match those joys+ những thú trần tục không thể sánh được với những niềm vui này- làm cho hợp, làm cho phù hợp=they are well matched+ hai người hợp nhau lắm, hai người rất tốt đôi; hai người thật là kỳ phùng địch thủ=to match words with deeds+ làm cho lời nói phù hợp với việc làm- gả, cho lấy* nội động từ- xứng, hợp=these two colours do not match+ hai màu này không hợp nhaumatch- (lý thuyết trò chơi) đối thủ ngang sức; cuộc đấu // thử sức, đấu

Đây là cách dùng matched tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ matched tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

matched- ngang nhau tiếng Anh là gì?
tương ứng tiếng Anh là gì?
phù hợpmatch /mætʃ/* danh từ- diêm- ngòi (châm súng hoả mai...)* danh từ- cuộc thi đấu=a match of football+ một cuộc thi đấu bóng đá- địch thủ tiếng Anh là gì?
đối thủ tiếng Anh là gì?
người ngang tài tiếng Anh là gì?
người ngang sức=to meet one's match+ gặp đối thủ=to have not one's+ không có đối thủ- cái xứng nhau tiếng Anh là gì?
cái hợp nhau=these two kinds of cloth are a good match+ hai loại vải này rất hợp nhau- sự kết hôn tiếng Anh là gì?
hôn nhân=to make a match+ tác thành nên một việc hôn nhân- đám (chỉ người định lấy làm vợ hay làm chồng)=she (he) is a good match+ cái đám ấy tốt đấy* ngoại động từ- đối chọi tiếng Anh là gì?
địch được tiếng Anh là gì?
sánh được tiếng Anh là gì?
đối được=worldly pleasures cannot match those joys+ những thú trần tục không thể sánh được với những niềm vui này- làm cho hợp tiếng Anh là gì?
làm cho phù hợp=they are well matched+ hai người hợp nhau lắm tiếng Anh là gì?
hai người rất tốt đôi tiếng Anh là gì?
hai người thật là kỳ phùng địch thủ=to match words with deeds+ làm cho lời nói phù hợp với việc làm- gả tiếng Anh là gì?
cho lấy* nội động từ- xứng tiếng Anh là gì?
hợp=these two colours do not match+ hai màu này không hợp nhaumatch- (lý thuyết trò chơi) đối thủ ngang sức tiếng Anh là gì?
cuộc đấu // thử sức tiếng Anh là gì?
đấu