coined tiếng Anh là gì?

coined tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng coined trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ coined tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm coined tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ coined

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

coined tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ coined tiếng Anh nghĩa là gì.

coin /kɔin/

* danh từ
- đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền
=false coin+ đồng tiền giả; (nghĩa bóng) cái giả mạo
!to pay someone in his own coin
- ăn miếng trả miếng

* ngoại động từ
- đúc (tiền); đúc (kim loại) thành tiền
- tạo ra, đặt ra
=to coin a word+ đặt ra một từ mới
!to coin money
- hái ra tiền
!to coin one's brains
- vắt óc nghĩ mẹo làm tiền

coin
- tiền bằng kim loại, đồng tiền
- biased c. đồng tiền không đối xứng

Thuật ngữ liên quan tới coined

Tóm lại nội dung ý nghĩa của coined trong tiếng Anh

coined có nghĩa là: coin /kɔin/* danh từ- đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền=false coin+ đồng tiền giả; (nghĩa bóng) cái giả mạo!to pay someone in his own coin- ăn miếng trả miếng* ngoại động từ- đúc (tiền); đúc (kim loại) thành tiền- tạo ra, đặt ra=to coin a word+ đặt ra một từ mới!to coin money- hái ra tiền!to coin one's brains- vắt óc nghĩ mẹo làm tiềncoin- tiền bằng kim loại, đồng tiền- biased c. đồng tiền không đối xứng

Đây là cách dùng coined tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ coined tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

coin /kɔin/* danh từ- đồng tiền (tiền đồng tiếng Anh là gì?
tiền kim loại) tiếng Anh là gì?
tiền=false coin+ đồng tiền giả tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng) cái giả mạo!to pay someone in his own coin- ăn miếng trả miếng* ngoại động từ- đúc (tiền) tiếng Anh là gì?
đúc (kim loại) thành tiền- tạo ra tiếng Anh là gì?
đặt ra=to coin a word+ đặt ra một từ mới!to coin money- hái ra tiền!to coin one's brains- vắt óc nghĩ mẹo làm tiềncoin- tiền bằng kim loại tiếng Anh là gì?
đồng tiền- biased c. đồng tiền không đối xứng