Thông tin thuật ngữ community tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
community (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ communityBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
community tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ community trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ community tiếng Anh nghĩa là gì.
community /kə'mju:niti/
* danh từ
- dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...)
=we must work for the welfare of the community+ chúng ta phải làm việc vì phúc lợi của nhân dân
- phường, hội, phái, nhóm người (cùng tôn giáo, cùng quốc tịch...)
=a religious community+ giáo phái
=the foreign community in Paris+ nhóm người ngoại quốc ở Pa-ri
- sở hữu cộng đồng, sở hữu chung
=community of religion+ cộng đồng tôn giáo
=community of interest+ cộng đồng quyền lợi
- (the community) công chúng, xã hội
!community centre
- câu lạc bộ khu vực
!community singing
- đồng ca, sự hát tập thể
Thuật ngữ liên quan tới community
Tóm lại nội dung ý nghĩa của community trong tiếng Anh
community có nghĩa là: community /kə'mju:niti/* danh từ- dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...)=we must work for the welfare of the community+ chúng ta phải làm việc vì phúc lợi của nhân dân- phường, hội, phái, nhóm người (cùng tôn giáo, cùng quốc tịch...)=a religious community+ giáo phái=the foreign community in Paris+ nhóm người ngoại quốc ở Pa-ri- sở hữu cộng đồng, sở hữu chung=community of religion+ cộng đồng tôn giáo=community of interest+ cộng đồng quyền lợi- (the community) công chúng, xã hội!community centre- câu lạc bộ khu vực!community singing- đồng ca, sự hát tập thể
Đây là cách dùng community tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ community tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
community /kə'mju:niti/* danh từ- dân tiếng Anh là gì?
dân chúng tiếng Anh là gì?
nhân dân (cùng ở một địa phương tiếng Anh là gì?
quận tiếng Anh là gì?
huyện tiếng Anh là gì?
khu phố tiếng Anh là gì?
tỉnh...)=we must work for the welfare of the community+ chúng ta phải làm việc vì phúc lợi của nhân dân- phường tiếng Anh là gì?
hội tiếng Anh là gì?
phái tiếng Anh là gì?
nhóm người (cùng tôn giáo tiếng Anh là gì?
cùng quốc tịch...)=a religious community+ giáo phái=the foreign community in Paris+ nhóm người ngoại quốc ở Pa-ri- sở hữu cộng đồng tiếng Anh là gì?
sở hữu chung=community of religion+ cộng đồng tôn giáo=community of interest+ cộng đồng quyền lợi- (the community) công chúng tiếng Anh là gì?
xã hội!community centre- câu lạc bộ khu vực!community singing- đồng ca tiếng Anh là gì?
sự hát tập thể