Thông tin thuật ngữ cumulative tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
cumulative (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cumulativeBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cumulative tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cumulative trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cumulative tiếng Anh nghĩa là gì.
cumulative /'kju:mjulətiv/
* tính từ
- luỹ tích, dồn lại, chồng chất mãi lên
=cumulative evidence+ chứng cớ luỹ tích
cumulative
- (Tech) tích lũy, chồng chất
cumulative
- tích luỹ, được tích luỹ
Thuật ngữ liên quan tới cumulative
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cumulative trong tiếng Anh
cumulative có nghĩa là: cumulative /'kju:mjulətiv/* tính từ- luỹ tích, dồn lại, chồng chất mãi lên=cumulative evidence+ chứng cớ luỹ tíchcumulative- (Tech) tích lũy, chồng chấtcumulative- tích luỹ, được tích luỹ
Đây là cách dùng cumulative tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cumulative tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
cumulative /'kju:mjulətiv/* tính từ- luỹ tích tiếng Anh là gì?
dồn lại tiếng Anh là gì?
chồng chất mãi lên=cumulative evidence+ chứng cớ luỹ tíchcumulative- (Tech) tích lũy tiếng Anh là gì?
chồng chấtcumulative- tích luỹ tiếng Anh là gì?
được tích luỹ