Thông tin thuật ngữ currier tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
currier (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ currierBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
currier tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ currier trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ currier tiếng Anh nghĩa là gì.
currier /'kʌriə/
* danh từ
- người sang sửa và nhuộm da (da đã thuộc)
Thuật ngữ liên quan tới currier
Tóm lại nội dung ý nghĩa của currier trong tiếng Anh
currier có nghĩa là: currier /'kʌriə/* danh từ- người sang sửa và nhuộm da (da đã thuộc)
Đây là cách dùng currier tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ currier tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
currier /'kʌriə/* danh từ- người sang sửa và nhuộm da (da đã thuộc)