custodian tiếng Anh là gì?

custodian tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng custodian trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ custodian tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm custodian tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ custodian

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

custodian tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ custodian tiếng Anh nghĩa là gì.

custodian /kʌs'toudjən/

* danh từ
- người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ

custodian
- (Tech) người bảo quản (máy điện toán và dữ kiện); tổ chức bảo quản (máy điện toán và dữ kiện)

Thuật ngữ liên quan tới custodian

Tóm lại nội dung ý nghĩa của custodian trong tiếng Anh

custodian có nghĩa là: custodian /kʌs'toudjən/* danh từ- người trông coi, người chăm sóc, người canh giữcustodian- (Tech) người bảo quản (máy điện toán và dữ kiện); tổ chức bảo quản (máy điện toán và dữ kiện)

Đây là cách dùng custodian tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ custodian tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

custodian /kʌs'toudjən/* danh từ- người trông coi tiếng Anh là gì?
người chăm sóc tiếng Anh là gì?
người canh giữcustodian- (Tech) người bảo quản (máy điện toán và dữ kiện) tiếng Anh là gì?
tổ chức bảo quản (máy điện toán và dữ kiện)