Thông tin thuật ngữ twirls tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
twirls (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ twirlsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
twirls tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ twirls trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ twirls tiếng Anh nghĩa là gì.
twirl /twə:l/
* danh từ
- sự quay nhanh, sự xoay nhanh
- vòng xoắn, cuộn
=twirls of smoke+ những làn khói cuồn cuộn
- nét viết uốn cong
* động từ
- quay nhanh, xoay nhanh
=to twirl a wheel round+ quay nhanh bánh xe
=the wheel twirls+ bánh xe quay nhanh
- làm quăn, xoắn, vân vê
=to twirl one's moustache+ vân vê râu mép
!to twirl one's thumbs
- nghịch nghịch ngoáy ngoáy hai ngón tay cái
- ngồi rồi, ngồi không
!to twirl someone round one's finger
- (nghĩa bóng) bắt ai làm gì phải theo nấy, lấy dây xỏ mũi ai
Thuật ngữ liên quan tới twirls
Tóm lại nội dung ý nghĩa của twirls trong tiếng Anh
twirls có nghĩa là: twirl /twə:l/* danh từ- sự quay nhanh, sự xoay nhanh- vòng xoắn, cuộn=twirls of smoke+ những làn khói cuồn cuộn- nét viết uốn cong* động từ- quay nhanh, xoay nhanh=to twirl a wheel round+ quay nhanh bánh xe=the wheel twirls+ bánh xe quay nhanh- làm quăn, xoắn, vân vê=to twirl one's moustache+ vân vê râu mép!to twirl one's thumbs- nghịch nghịch ngoáy ngoáy hai ngón tay cái- ngồi rồi, ngồi không!to twirl someone round one's finger- (nghĩa bóng) bắt ai làm gì phải theo nấy, lấy dây xỏ mũi ai
Đây là cách dùng twirls tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ twirls tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
twirl /twə:l/* danh từ- sự quay nhanh tiếng Anh là gì?
sự xoay nhanh- vòng xoắn tiếng Anh là gì?
cuộn=twirls of smoke+ những làn khói cuồn cuộn- nét viết uốn cong* động từ- quay nhanh tiếng Anh là gì?
xoay nhanh=to twirl a wheel round+ quay nhanh bánh xe=the wheel twirls+ bánh xe quay nhanh- làm quăn tiếng Anh là gì?
xoắn tiếng Anh là gì?
vân vê=to twirl one's moustache+ vân vê râu mép!to twirl one's thumbs- nghịch nghịch ngoáy ngoáy hai ngón tay cái- ngồi rồi tiếng Anh là gì?
ngồi không!to twirl someone round one's finger- (nghĩa bóng) bắt ai làm gì phải theo nấy tiếng Anh là gì?
lấy dây xỏ mũi ai