Thông tin thuật ngữ damnable tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
damnable (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ damnableBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
damnable tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ damnable trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ damnable tiếng Anh nghĩa là gì.
damnable /'dæmnəbl/
* tính từ
- đáng trách
- đáng tội, đáng đoạ đày
- (thông tục) đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm
Thuật ngữ liên quan tới damnable
Tóm lại nội dung ý nghĩa của damnable trong tiếng Anh
damnable có nghĩa là: damnable /'dæmnəbl/* tính từ- đáng trách- đáng tội, đáng đoạ đày- (thông tục) đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm
Đây là cách dùng damnable tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ damnable tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
damnable /'dæmnəbl/* tính từ- đáng trách- đáng tội tiếng Anh là gì?
đáng đoạ đày- (thông tục) đáng ghét tiếng Anh là gì?
đáng nguyền rủa tiếng Anh là gì?
ghê tởm