defects tiếng Anh là gì?

defects tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng defects trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ defects tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm defects tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ defects

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

defects tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ defects tiếng Anh nghĩa là gì.

defect /di'fekt/

* danh từ
- thiếu sót, sai sót, nhược điểm; tật xấu, khuyết điểm
=to have the defects of one's qualities+ trong ưu điểm có những nhược điểm
- (vật lý) sự hụt; độ hụt
=mass defect+ độ hụt khối lượng
- (toán học) số khuyết, góc khuyết
=defect of a triangle+ số khuyết của một tam giác

* nội động từ
- đào ngũ; bỏ đi theo địch; bỏ đảng; (tôn giáo) bỏ đạo, bội giáo

defect
- (số) khuyết; khuyết tật
- d. of an analytic funetion số khuyết của một hàm giải tích
- d. of a space số khuyết của một không gian
- angular d. khuyết góc (một tam giác)

Thuật ngữ liên quan tới defects

Tóm lại nội dung ý nghĩa của defects trong tiếng Anh

defects có nghĩa là: defect /di'fekt/* danh từ- thiếu sót, sai sót, nhược điểm; tật xấu, khuyết điểm=to have the defects of one's qualities+ trong ưu điểm có những nhược điểm- (vật lý) sự hụt; độ hụt=mass defect+ độ hụt khối lượng- (toán học) số khuyết, góc khuyết=defect of a triangle+ số khuyết của một tam giác* nội động từ- đào ngũ; bỏ đi theo địch; bỏ đảng; (tôn giáo) bỏ đạo, bội giáodefect- (số) khuyết; khuyết tật- d. of an analytic funetion số khuyết của một hàm giải tích - d. of a space số khuyết của một không gian- angular d. khuyết góc (một tam giác)

Đây là cách dùng defects tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ defects tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

defect /di'fekt/* danh từ- thiếu sót tiếng Anh là gì?
sai sót tiếng Anh là gì?
nhược điểm tiếng Anh là gì?
tật xấu tiếng Anh là gì?
khuyết điểm=to have the defects of one's qualities+ trong ưu điểm có những nhược điểm- (vật lý) sự hụt tiếng Anh là gì?
độ hụt=mass defect+ độ hụt khối lượng- (toán học) số khuyết tiếng Anh là gì?
góc khuyết=defect of a triangle+ số khuyết của một tam giác* nội động từ- đào ngũ tiếng Anh là gì?
bỏ đi theo địch tiếng Anh là gì?
bỏ đảng tiếng Anh là gì?
(tôn giáo) bỏ đạo tiếng Anh là gì?
bội giáodefect- (số) khuyết tiếng Anh là gì?
khuyết tật- d. of an analytic funetion số khuyết của một hàm giải tích - d. of a space số khuyết của một không gian- angular d. khuyết góc (một tam giác)