Thông tin thuật ngữ delights tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
delights (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ delightsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
delights tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ delights trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ delights tiếng Anh nghĩa là gì.
delight /di'lait/
* danh từ
- sự vui thích, sự vui sướng
=to give delight to+ đem lại thích thú cho
- điều thích thú, niềm khoái cảm
=music is his chief delight+ âm nhạc là cái thích thú nhất của anh ta
!to the delight of
- làm cho vui thích
!to take delight in
- ham thích, thích thú
* ngoại động từ
- làm vui thích, làm vui sướng, gây khoái cảm, làm say mê
=to be delighted+ vui thích, vui sướng
* nội động từ
- thích thú, ham thích
=to delight in reading+ ham thích đọc sách
Thuật ngữ liên quan tới delights
Tóm lại nội dung ý nghĩa của delights trong tiếng Anh
delights có nghĩa là: delight /di'lait/* danh từ- sự vui thích, sự vui sướng=to give delight to+ đem lại thích thú cho- điều thích thú, niềm khoái cảm=music is his chief delight+ âm nhạc là cái thích thú nhất của anh ta!to the delight of- làm cho vui thích!to take delight in- ham thích, thích thú* ngoại động từ- làm vui thích, làm vui sướng, gây khoái cảm, làm say mê=to be delighted+ vui thích, vui sướng* nội động từ- thích thú, ham thích=to delight in reading+ ham thích đọc sách
Đây là cách dùng delights tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ delights tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
delight /di'lait/* danh từ- sự vui thích tiếng Anh là gì?
sự vui sướng=to give delight to+ đem lại thích thú cho- điều thích thú tiếng Anh là gì?
niềm khoái cảm=music is his chief delight+ âm nhạc là cái thích thú nhất của anh ta!to the delight of- làm cho vui thích!to take delight in- ham thích tiếng Anh là gì?
thích thú* ngoại động từ- làm vui thích tiếng Anh là gì?
làm vui sướng tiếng Anh là gì?
gây khoái cảm tiếng Anh là gì?
làm say mê=to be delighted+ vui thích tiếng Anh là gì?
vui sướng* nội động từ- thích thú tiếng Anh là gì?
ham thích=to delight in reading+ ham thích đọc sách