Thông tin thuật ngữ deposition tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
deposition (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ depositionBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
deposition tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ deposition trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ deposition tiếng Anh nghĩa là gì.
deposition /,depə'ziʃn/
* danh từ
- sự phế truất (vua...); sự hạ bệ
- sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai
- sự lắng đọng
Thuật ngữ liên quan tới deposition
Tóm lại nội dung ý nghĩa của deposition trong tiếng Anh
deposition có nghĩa là: deposition /,depə'ziʃn/* danh từ- sự phế truất (vua...); sự hạ bệ- sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai- sự lắng đọng
Đây là cách dùng deposition tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ deposition tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
deposition / tiếng Anh là gì?
depə'ziʃn/* danh từ- sự phế truất (vua...) tiếng Anh là gì?
sự hạ bệ- sự cung khai tiếng Anh là gì?
sự cung cấp bằng chứng tiếng Anh là gì?
lời cung khai- sự lắng đọng