Thông tin thuật ngữ devalorization tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
devalorization (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ devalorizationBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
devalorization tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ devalorization trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ devalorization tiếng Anh nghĩa là gì.
devalorization
* danh từ
- sự phá giá tiền tệ
Thuật ngữ liên quan tới devalorization
Tóm lại nội dung ý nghĩa của devalorization trong tiếng Anh
devalorization có nghĩa là: devalorization* danh từ- sự phá giá tiền tệ
Đây là cách dùng devalorization tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ devalorization tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
devalorization* danh từ- sự phá giá tiền tệ