Thông tin thuật ngữ devitalise tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
devitalise (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ devitaliseBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
devitalise tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ devitalise trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ devitalise tiếng Anh nghĩa là gì.
devitalise /di:'vaitəlaiz/ (devitalize) /di:'vaitəlaiz/
* ngoại động từ
- làm mất sinh khí; làm hao mòn sinh lực, làm suy nhược
Thuật ngữ liên quan tới devitalise
Tóm lại nội dung ý nghĩa của devitalise trong tiếng Anh
devitalise có nghĩa là: devitalise /di:'vaitəlaiz/ (devitalize) /di:'vaitəlaiz/* ngoại động từ- làm mất sinh khí; làm hao mòn sinh lực, làm suy nhược
Đây là cách dùng devitalise tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ devitalise tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
devitalise /di:'vaitəlaiz/ (devitalize) /di:'vaitəlaiz/* ngoại động từ- làm mất sinh khí tiếng Anh là gì?
làm hao mòn sinh lực tiếng Anh là gì?
làm suy nhược