disordered tiếng Anh là gì?

disordered tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng disordered trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ disordered tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm disordered tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ disordered

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

disordered tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ disordered tiếng Anh nghĩa là gì.

disordered

* tính từ
- lộn xộn, rối tungdisorder /dis'ɔ:də/

* danh từ
- sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn
- sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn
- (y học) sự khó ở, sự rối loạn (một chức năng của cơ thể)

* ngoại động từ
- làm mất trật tự, làm bừa bãi, làm lộn xộn
- làm hỗn loạn, làm rối loạn, làm náo loạn
- (y học) làm khó ở, làm rối loạn (một chức năng của cơ thể)

disorder
- không có thứ tự, làm mất trật tự

Thuật ngữ liên quan tới disordered

Tóm lại nội dung ý nghĩa của disordered trong tiếng Anh

disordered có nghĩa là: disordered* tính từ- lộn xộn, rối tungdisorder /dis'ɔ:də/* danh từ- sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn- sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn- (y học) sự khó ở, sự rối loạn (một chức năng của cơ thể)* ngoại động từ- làm mất trật tự, làm bừa bãi, làm lộn xộn- làm hỗn loạn, làm rối loạn, làm náo loạn- (y học) làm khó ở, làm rối loạn (một chức năng của cơ thể)disorder- không có thứ tự, làm mất trật tự

Đây là cách dùng disordered tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ disordered tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

disordered* tính từ- lộn xộn tiếng Anh là gì?
rối tungdisorder /dis'ɔ:də/* danh từ- sự mất trật tự tiếng Anh là gì?
sự bừa bãi tiếng Anh là gì?
sự lộn xộn- sự hỗn loạn tiếng Anh là gì?
sự rối loạn tiếng Anh là gì?
sự náo loạn- (y học) sự khó ở tiếng Anh là gì?
sự rối loạn (một chức năng của cơ thể)* ngoại động từ- làm mất trật tự tiếng Anh là gì?
làm bừa bãi tiếng Anh là gì?
làm lộn xộn- làm hỗn loạn tiếng Anh là gì?
làm rối loạn tiếng Anh là gì?
làm náo loạn- (y học) làm khó ở tiếng Anh là gì?
làm rối loạn (một chức năng của cơ thể)disorder- không có thứ tự tiếng Anh là gì?
làm mất trật tự