dissentients tiếng Anh là gì?

dissentients tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dissentients trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ dissentients tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm dissentients tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dissentients

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dissentients tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dissentients tiếng Anh nghĩa là gì.

dissentient /di'senʃiənt/

* tính từ
- không tán thành quan điểm của đa số; không tán thành quan điểm chính thức
=without a dissentient voice+ không có ai chống, hoàn toàn nhất trí

* danh từ
- người không tán thành quan điểm của đa số; người không tán thành quan điểm chính thức

Thuật ngữ liên quan tới dissentients

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dissentients trong tiếng Anh

dissentients có nghĩa là: dissentient /di'senʃiənt/* tính từ- không tán thành quan điểm của đa số; không tán thành quan điểm chính thức=without a dissentient voice+ không có ai chống, hoàn toàn nhất trí* danh từ- người không tán thành quan điểm của đa số; người không tán thành quan điểm chính thức

Đây là cách dùng dissentients tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dissentients tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

dissentient /di'senʃiənt/* tính từ- không tán thành quan điểm của đa số tiếng Anh là gì?
không tán thành quan điểm chính thức=without a dissentient voice+ không có ai chống tiếng Anh là gì?
hoàn toàn nhất trí* danh từ- người không tán thành quan điểm của đa số tiếng Anh là gì?
người không tán thành quan điểm chính thức