drowsily tiếng Anh là gì?

drowsily tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng drowsily trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ drowsily tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm drowsily tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ drowsily

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

drowsily tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ drowsily tiếng Anh nghĩa là gì.

drowsily

* phó từ
- uể oải, thẫn thờ

Thuật ngữ liên quan tới drowsily

Tóm lại nội dung ý nghĩa của drowsily trong tiếng Anh

drowsily có nghĩa là: drowsily* phó từ- uể oải, thẫn thờ

Đây là cách dùng drowsily tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ drowsily tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

drowsily* phó từ- uể oải tiếng Anh là gì?
thẫn thờ