Thông tin thuật ngữ egg-shell tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
egg-shell (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ egg-shellBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
egg-shell tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ egg-shell trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ egg-shell tiếng Anh nghĩa là gì.
egg-shell /'egʃel/
* danh từ
- vỏ trứng
!to walk (tread) upon egg-shells
- hành động một cách thận trọng dè dặt
* tính từ
- mỏng mảnh như vỏ trứng
=egg-shell china+ đồ sứ vỏ trứng, đồ sứ mỏng manh
- màu vỏ trứng
Thuật ngữ liên quan tới egg-shell
Tóm lại nội dung ý nghĩa của egg-shell trong tiếng Anh
egg-shell có nghĩa là: egg-shell /'egʃel/* danh từ- vỏ trứng!to walk (tread) upon egg-shells- hành động một cách thận trọng dè dặt* tính từ- mỏng mảnh như vỏ trứng=egg-shell china+ đồ sứ vỏ trứng, đồ sứ mỏng manh- màu vỏ trứng
Đây là cách dùng egg-shell tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ egg-shell tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
egg-shell /'egʃel/* danh từ- vỏ trứng!to walk (tread) upon egg-shells- hành động một cách thận trọng dè dặt* tính từ- mỏng mảnh như vỏ trứng=egg-shell china+ đồ sứ vỏ trứng tiếng Anh là gì?
đồ sứ mỏng manh- màu vỏ trứng