emasculating tiếng Anh là gì?

emasculating tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng emasculating trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ emasculating tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm emasculating tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ emasculating

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

emasculating tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ emasculating tiếng Anh nghĩa là gì.

emasculate /i'mæskjulit/

* ngoại động từ
- thiến, hoạn
- cắt xén (một tác phẩm...)
- làm yếu ớt, làm nhu nhược
- làm nghèo (một ngôn ngữ)

* tính từ ((cũng) emasculated)
- bị thiến, bị hoạn
- bị làm yếu ớt, bị làm nhu nhược

Thuật ngữ liên quan tới emasculating

Tóm lại nội dung ý nghĩa của emasculating trong tiếng Anh

emasculating có nghĩa là: emasculate /i'mæskjulit/* ngoại động từ- thiến, hoạn- cắt xén (một tác phẩm...)- làm yếu ớt, làm nhu nhược- làm nghèo (một ngôn ngữ)* tính từ ((cũng) emasculated)- bị thiến, bị hoạn- bị làm yếu ớt, bị làm nhu nhược

Đây là cách dùng emasculating tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ emasculating tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

emasculate /i'mæskjulit/* ngoại động từ- thiến tiếng Anh là gì?
hoạn- cắt xén (một tác phẩm...)- làm yếu ớt tiếng Anh là gì?
làm nhu nhược- làm nghèo (một ngôn ngữ)* tính từ ((cũng) emasculated)- bị thiến tiếng Anh là gì?
bị hoạn- bị làm yếu ớt tiếng Anh là gì?
bị làm nhu nhược