Thông tin thuật ngữ triumvirate tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
triumvirate (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ triumvirateBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
triumvirate tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ triumvirate trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ triumvirate tiếng Anh nghĩa là gì.
triumvirate /trai'ʌmvirit/
* danh từ
- chuyên chính tay ba
- (sử học) chức tam hùng; chế độ tam hùng
Thuật ngữ liên quan tới triumvirate
Tóm lại nội dung ý nghĩa của triumvirate trong tiếng Anh
triumvirate có nghĩa là: triumvirate /trai'ʌmvirit/* danh từ- chuyên chính tay ba- (sử học) chức tam hùng; chế độ tam hùng
Đây là cách dùng triumvirate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ triumvirate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
triumvirate /trai'ʌmvirit/* danh từ- chuyên chính tay ba- (sử học) chức tam hùng tiếng Anh là gì?
chế độ tam hùng