Thông tin thuật ngữ enclosed tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
enclosed (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ enclosedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
enclosed tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ enclosed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ enclosed tiếng Anh nghĩa là gì.
enclose /in'klouz/ (inclose) /in'klouz/
* ngoại động từ
- vây quanh, rào quanh
- bỏ kèm theo, gửi kèm theo (trong phong bì với thư...)
- đóng vào hộp, đóng vào thùng; nhốt vào...
- bao gồm, chứa đựng
enclose
- bao quanh, chứa
Thuật ngữ liên quan tới enclosed
Tóm lại nội dung ý nghĩa của enclosed trong tiếng Anh
enclosed có nghĩa là: enclose /in'klouz/ (inclose) /in'klouz/* ngoại động từ- vây quanh, rào quanh- bỏ kèm theo, gửi kèm theo (trong phong bì với thư...)- đóng vào hộp, đóng vào thùng; nhốt vào...- bao gồm, chứa đựngenclose- bao quanh, chứa
Đây là cách dùng enclosed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ enclosed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
enclose /in'klouz/ (inclose) /in'klouz/* ngoại động từ- vây quanh tiếng Anh là gì?
rào quanh- bỏ kèm theo tiếng Anh là gì?
gửi kèm theo (trong phong bì với thư...)- đóng vào hộp tiếng Anh là gì?
đóng vào thùng tiếng Anh là gì?
nhốt vào...- bao gồm tiếng Anh là gì?
chứa đựngenclose- bao quanh tiếng Anh là gì?
chứa