encrusted tiếng Anh là gì?

encrusted tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng encrusted trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ encrusted tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm encrusted tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ encrusted

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

encrusted tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ encrusted tiếng Anh nghĩa là gì.

encrusted /in'krʌstid/

* tính từ
- có lớp vỏ ngoài
- khảm
- có đóng cặn vôi (nồi hơi...)encrust /in'krʌst/

* ngoại động từ+ (incrust)
/in'krʌst/
- phủ một lớp vỏ ngoài
- khảm
=to encrust a teak wood box with mother of pearl+ khảm xà cừ một hộp gỗ tếch

* nội động từ
- thành một lớp vỏ ngoài; làm thành một lớp vỏ ngoài

Thuật ngữ liên quan tới encrusted

Tóm lại nội dung ý nghĩa của encrusted trong tiếng Anh

encrusted có nghĩa là: encrusted /in'krʌstid/* tính từ- có lớp vỏ ngoài- khảm- có đóng cặn vôi (nồi hơi...)encrust /in'krʌst/* ngoại động từ+ (incrust) /in'krʌst/- phủ một lớp vỏ ngoài- khảm=to encrust a teak wood box with mother of pearl+ khảm xà cừ một hộp gỗ tếch* nội động từ- thành một lớp vỏ ngoài; làm thành một lớp vỏ ngoài

Đây là cách dùng encrusted tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ encrusted tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

encrusted /in'krʌstid/* tính từ- có lớp vỏ ngoài- khảm- có đóng cặn vôi (nồi hơi...)encrust /in'krʌst/* ngoại động từ+ (incrust) /in'krʌst/- phủ một lớp vỏ ngoài- khảm=to encrust a teak wood box with mother of pearl+ khảm xà cừ một hộp gỗ tếch* nội động từ- thành một lớp vỏ ngoài tiếng Anh là gì?
làm thành một lớp vỏ ngoài