tierced tiếng Anh là gì?

tierced tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tierced trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ tierced tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm tierced tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tierced

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tierced tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tierced tiếng Anh nghĩa là gì.

tierced /tiəst/

* tính từ
- chia làm ba

Thuật ngữ liên quan tới tierced

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tierced trong tiếng Anh

tierced có nghĩa là: tierced /tiəst/* tính từ- chia làm ba

Đây là cách dùng tierced tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tierced tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

tierced /tiəst/* tính từ- chia làm ba