entangling tiếng Anh là gì?

entangling tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng entangling trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ entangling tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm entangling tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ entangling

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

entangling tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ entangling tiếng Anh nghĩa là gì.

entangle /in'tæɳgl/ (intertangle) /,intə'tæɳgl/

* ngoại động từ
- làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại
- làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng
- làm rối rắm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Thuật ngữ liên quan tới entangling

Tóm lại nội dung ý nghĩa của entangling trong tiếng Anh

entangling có nghĩa là: entangle /in'tæɳgl/ (intertangle) /,intə'tæɳgl/* ngoại động từ- làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại- làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng- làm rối rắm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Đây là cách dùng entangling tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ entangling tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

entangle /in'tæɳgl/ (intertangle) / tiếng Anh là gì?
intə'tæɳgl/* ngoại động từ- làm vướng vào tiếng Anh là gì?
làm vướng mắc tiếng Anh là gì?
làm mắc bẫy tiếng Anh là gì?
làm vướng vào vật chướng ngại- làm vướng vào khó khăn tiếng Anh là gì?
làm bối rối tiếng Anh là gì?
làm lúng túng- làm rối rắm ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng))